VI

Kẹo Yummi’s Lọ 380gram

(No comments yet)
Comment 19 View
Flavor
Khối lượng tịnh
Specification
Brand
Country
Where to buy
Kẹo Yummi’s Lọ 380gram
  • Product Description
  • Comment
  • Support
  • Where to buy

Kẹo Yummi’s Lọ 380gram đến từ thương hiệu Roshen nổi tiếng tại Ucraina, mềm dẻo, ngon miệng và bùi ngon từ các loại hạt là món ăn ngon miệng, cho bạn nhâm nhi và tận hưởng sự ngọt ngào của cuộc sống.

ƯU ĐIỂM NỔI BẬT

Kẹo Yummi’s Lọ 380gram gồm những chiếc kẹo sữa hạt, (còn được gọi là kẹo hạnh phúc) mềm mềm, dẻo dẻo, ngọt dịu dễ ăn. Kẹo thường được kết hợp cùng với hạnh nhân, hạt óc chó… rất thơm ngon, bùi ngậy.

– Kẹo có thiết kế dạng túi đơn giản và tiện lợi, thuận tiện đem theo khi đi lại, di chuyển.

– Kẹo có vị ngọt dịu, khi nhai các loại hạt hòa quyện, độ giòn hòa cùng độ dai mềm của kẹo sữa mạch nha rất ngon miệng, phù hợp với khẩu vị cả gia đình.

– Sản xuất trên ​dây chuyền hiện đại cùng nguồn nguyên liệu đảm bảo chất lượng, Kẹo Yummi’s Lọ 380gram đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Hương vị: kẹo nougat

Khối lượng tịnh: 1kg

Xuất xứ: Ucraina

Sử dụng: bóc vỏ, ăn trực tiếp.

Sử dụng ngay sau khi mở gói để đảm bảo chất lượng tốt nhất, tránh để lâu không khí làm ảnh hưởng tới chất lượng kẹo

HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN

– Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng mặt trời.

– Ngày sản xuất/ Hạn sử dụng: In trên bao bì.

Kẹo Yummi’s Lọ 380gram hiện đang có mặt tại các siêu thị, cửa hàng trên toàn quốc.

Comment
5.0 No comments yet
5
4
3
2
1
Write a review

Support

Simply select a support option from the icons below:
Customer support phone:
02439284706
Operating during office hours from Monday to Saturday
Chat with us via Fanpage Richy

Where to buy

The product is now available in grocery stores and supermarket chains nationwide, or via e-commerce platforms

Contact for import and product feedback

Sản phẩm cùng danh mục (11 Product)

See all

Code:

(No comments yet)
Net weight:
Specifications:
Country:
See details

Code:

(No comments yet)
Net weight: 300g
Specifications: 300g x 12 boxes/carton
Country: Ukraine
See details

Code:

(No comments yet)
Net weight: 1kg
Specifications: 1kg x 6 bags/carton
Country: Ukraine
See details

Code:

(No comments yet)
Net weight: 150g; 500g; 1kg
Specifications: 150g x 12 bags/carton; 500g x 16 bags/carton; 1kg x 5 bags/carton
Country: Ukraine
See details

Code:

(No comments yet)
Net weight: 1kg
Specifications: 1kg x 5 bags/carton
Country: Ukraine
See details

Code:

(No comments yet)
Net weight: 800g
Specifications: 800g x 9 bags/carton
Country: Ukraine
See details

Code:

(No comments yet)
Net weight: 1kg
Specifications: 1kg x 8 bags/carton (red and blue); 1kg x 7 bags/carton (yellow)
Country: Ukraine
See details

Code:

(No comments yet)
Net weight: 300g
Specifications: 300g x 12 jars/carton
Country: Ukraine
See details

Code:

(No comments yet)
Net weight: 300g
Specifications: 300g x 12 boxes/carton
Country: Ukraine
See details

Code:

(No comments yet)
Net weight: 280g
Specifications: 280g x 12 box/carton
Country: Ukraine
See details